Trang chủSMRT • NYSE
add
SmartRent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,57 Tr USD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,37 Tr | -41,30% |
Chi phí hoạt động | 24,46 Tr | 14,45% |
Thu nhập ròng | -11,42 Tr | -246,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,30 | -489,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -770,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,19 Tr | -321,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,48 Tr | -33,80% |
Tổng tài sản | 420,18 Tr | -17,57% |
Tổng nợ | 130,74 Tr | -21,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,42 Tr | -246,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,02 Tr | -263,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | 5,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,71 Tr | -1.556,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,17 Tr | -602,21% |
Dòng tiền tự do | -15,76 Tr | -612,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
494