Trang chủSMRT • KLSE
add
SMRT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,73 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
331,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,35 Tr | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -6,98% |
Thu nhập ròng | 7,16 Tr | 28,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,24 | 32,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,71 Tr | 0,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,81 Tr | 72,29% |
Tổng tài sản | 112,82 Tr | 32,26% |
Tổng nợ | 17,06 Tr | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,16 Tr | 28,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,13 Tr | 403,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | 64,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,00 N | 111,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | 116,33% |
Dòng tiền tự do | 6,12 Tr | 201,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
45