Trang chủSMRT • KLSE
add
SMRT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,58 RM - 0,63 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 1,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
274,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,55 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -5,37% |
Thu nhập ròng | 7,06 Tr | 0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,64 | -0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,15 Tr | -7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,62 Tr | 76,29% |
Tổng tài sản | 117,70 Tr | 25,52% |
Tổng nợ | 16,64 Tr | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,06 Tr | 0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,65 Tr | 152,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,62 Tr | -254,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | -392,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 Tr | -3.199,37% |
Dòng tiền tự do | 9,61 Tr | 365,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
45