Trang chủSMRA • IDX
add
Summarecon Agung Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
460,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
446,00 Rp - 462,00 Rp
Phạm vi một năm
446,00 Rp - 730,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 NT IDR
Số lượng trung bình
34,66 Tr
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 NT | -9,89% |
Chi phí hoạt động | 450,32 T | 24,26% |
Thu nhập ròng | 180,03 T | -14,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | -5,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 755,12 T | 10,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 NT | 4,19% |
Tổng tài sản | 33,46 NT | 13,41% |
Tổng nợ | 20,13 NT | 17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,03 T | -14,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -194,45 T | -161,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 NT | -184,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 981,38 T | 1.209,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,06 T | -870,73% |
Dòng tiền tự do | 492,76 T | 455,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.599