Trang chủSMP • ASX
add
Smartpay Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,36 Tr NZD
Số lượng trung bình
130,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,96 Tr | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 5,87 Tr | 29,98% |
Thu nhập ròng | -815,00 N | -128,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 | -125,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,00 N | -91,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -99,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 Tr | -40,31% |
Tổng tài sản | 108,54 Tr | -28,40% |
Tổng nợ | 56,86 Tr | -42,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -815,00 N | -128,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -77,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 Tr | 12,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,51 Tr | 528,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,50 N | 19,80% |
Dòng tiền tự do | -70,75 N | -116,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
231