Trang chủSMN • ASX
add
Structural Monitoring Systems plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
165,71 N
Tỷ số P/E
367,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,72 Tr | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | -23,54% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 5.182,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,09 | 4.928,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | 183,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | 69,29% |
Tổng tài sản | 34,69 Tr | 5,69% |
Tổng nợ | 11,16 Tr | -38,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 5.182,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 946,50 N | 1.033,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,50 N | -1.546,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 Tr | -1.127,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | -1.971,97% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | 90,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
100