Trang chủSMMYY • OTCMKTS
add
Sumitomo Metal Mining ADR Representing 1 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 $
Mức chênh lệch một ngày
7,03 $ - 7,34 $
Phạm vi một năm
4,07 $ - 8,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 NT JPY
Số lượng trung bình
81,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,60 T | -7,48% |
Chi phí hoạt động | 18,88 T | 9,09% |
Thu nhập ròng | 27,44 T | 24,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 34,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,90 T | -35,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,15 T | -13,00% |
Tổng tài sản | 2,99 NT | -7,12% |
Tổng nợ | 1,01 NT | -12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,44 T | 24,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -617,00 Tr | 96,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,46 T | 33,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,66 T | -81,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,56 T | -265,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1590
Trang web
Nhân viên
7.402