Trang chủSMMT • NASDAQ
add
Summit Therapeutics Inc
18,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)-0,030
18,91 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:35:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,60 $
Mức chênh lệch một ngày
18,58 $ - 19,97 $
Phạm vi một năm
15,55 $ - 36,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,07 T USD
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 568,44 Tr | 1.174,24% |
Thu nhập ròng | -565,71 Tr | -836,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | -703,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -568,40 Tr | -1.174,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,87 Tr | -8,48% |
Tổng tài sản | 324,04 Tr | -5,21% |
Tổng nợ | 64,60 Tr | -55,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 742,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -401,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -461,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -565,71 Tr | -836,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,74 Tr | -102,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,81 Tr | 175,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 Tr | -98,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,35 Tr | 362,80% |
Dòng tiền tự do | 147,49 Tr | 11.930,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
159