Trang chủSMMT • IDX
add
Golden Eagle Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.330,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.335,00 Rp - 1.380,00 Rp
Phạm vi một năm
700,00 Rp - 1.590,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 NT IDR
Số lượng trung bình
838,75 N
Tỷ số P/E
72,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,76 Tr | 150,01% |
Chi phí hoạt động | 880,93 N | 487,44% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 69,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -32,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | -17,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,54 Tr | 185,27% |
Tổng tài sản | 100,06 Tr | 43,00% |
Tổng nợ | 26,47 Tr | 41,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 66,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 69,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | -163,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | 31,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,86 Tr | 3.753,39% |
Dòng tiền tự do | -24,15 Tr | -1.941,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
123