Trang chủSMLT • NSE
add
Sarthak Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,26 ₹ - 121,00 ₹
Phạm vi một năm
96,05 ₹ - 192,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
31,19 N
Tỷ số P/E
37,93
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 462,24 Tr | 13,82% |
Chi phí hoạt động | 76,48 Tr | 23,09% |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | -24,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -33,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,51 Tr | 9,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,94 Tr | -53,64% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 2,35% |
Tổng nợ | 46,53 Tr | -16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | -24,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
147