Trang chủSMLR • NASDAQ
add
Semler Scientific Inc
32,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,91%)+0,30
33,28 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:33:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,64 $
Mức chênh lệch một ngày
32,50 $ - 34,41 $
Phạm vi một năm
21,77 $ - 81,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,78 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,84 Tr | -44,44% |
Chi phí hoạt động | 9,25 Tr | 20,43% |
Thu nhập ròng | -64,70 Tr | -1.165,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -732,34 | -2.017,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | -118,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,99 Tr | -84,09% |
Tổng tài sản | 293,44 Tr | 249,94% |
Tổng nợ | 131,76 Tr | 2.114,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,70 Tr | -1.165,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | -133,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,31 Tr | -107.690,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,14 Tr | 819.309,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 919,00 N | -83,45% |
Dòng tiền tự do | 28,75 Tr | 679,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
79