Trang chủSML • LON
add
Strategic Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,20 GBX - 0,27 GBX
Phạm vi một năm
0,080 GBX - 0,34 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | 173,15% |
Chi phí hoạt động | 359,00 N | 26,63% |
Thu nhập ròng | 333,50 N | 1.655,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,23 | 542,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 501,00 N | 1.272,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,00 N | 117,05% |
Tổng tài sản | 7,19 Tr | -52,80% |
Tổng nợ | 2,88 Tr | 23,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,50 N | 1.655,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,00 N | 97,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,00 N | 25,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,00 N | 179,25% |
Dòng tiền tự do | 378,31 N | 2.955,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
11