Trang chủSMKL • IDX
add
Satyamitra Kemas Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
165,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
167,00 Rp - 176,00 Rp
Phạm vi một năm
129,00 Rp - 290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
594,75 T IDR
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
56,84
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 493,20 T | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 72,08 T | 12,73% |
Thu nhập ròng | 8,26 T | 14,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 9,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,27 T | -16,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 T | 132,87% |
Tổng tài sản | 2,41 NT | 21,02% |
Tổng nợ | 1,46 NT | 38,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,26 T | 14,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,43 T | 79,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,35 T | -125,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,64 T | 60,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 T | -118,92% |
Dòng tiền tự do | -65,87 T | -218,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.795