Trang chủSMISCOR • KLSE
add
SMIS Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,65 RM - 0,65 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,12 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,31 N
Tỷ số P/E
45,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,54 Tr | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -26,84% |
Thu nhập ròng | 833,00 N | -14,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 Tr | -7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,55 Tr | 26,09% |
Tổng tài sản | 139,55 Tr | 6,90% |
Tổng nợ | 32,51 Tr | 12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 833,00 N | -14,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 Tr | 1,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,00 N | 41,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,00 N | 51,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 Tr | 19,47% |
Dòng tiền tự do | 4,16 Tr | 8,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
423