Trang chủSMILE • KLSE
add
Smile-Link Healthcare Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,53 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,17 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | — |
Thu nhập ròng | -398,45 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,45 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -772,72 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -33,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | — |
Tổng tài sản | 44,93 Tr | — |
Tổng nợ | 15,67 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,45 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 536,61 N | — |
Dòng tiền tự do | 585,18 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web