Trang chủSMIL • IDX
add
Sarana Mitra Luas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
254,00 Rp - 260,00 Rp
Phạm vi một năm
103,00 Rp - 550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 NT IDR
Số lượng trung bình
98,69 Tr
Tỷ số P/E
27,94
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,45 T | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 9,58 T | -16,17% |
Thu nhập ròng | 27,10 T | 0,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,98 | -2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,22 T | 10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,66 T | 186,80% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 27,46% |
Tổng nợ | 367,52 T | 126,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,10 T | 0,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 T | -93,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,61 T | 36,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,75 T | 244,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,78 T | -150,24% |
Dòng tiền tự do | -53,71 T | -1.110,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.051