Trang chủSMIL • IDX
add
Sarana Mitra Luas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
412,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
400,00 Rp - 416,00 Rp
Phạm vi một năm
103,00 Rp - 790,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 NT IDR
Số lượng trung bình
159,17 Tr
Tỷ số P/E
35,29
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,19 T | 28,35% |
Chi phí hoạt động | 12,55 T | 13,25% |
Thu nhập ròng | 27,58 T | 38,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,95 | 8,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,18 T | 21,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,08 T | 118,54% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 34,48% |
Tổng nợ | 405,85 T | 207,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,58 T | 38,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,28 T | -0,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,78 T | 210,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,99 T | 13,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,07 T | 165,12% |
Dòng tiền tự do | -57,32 T | -82,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.051