Trang chủSMIL • IDX
add
Sarana Mitra Luas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
545,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
540,00 Rp - 560,00 Rp
Phạm vi một năm
103,00 Rp - 790,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 NT IDR
Số lượng trung bình
241,41 Tr
Tỷ số P/E
51,51
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,81 T | 36,20% |
Chi phí hoạt động | 14,97 T | 11,33% |
Thu nhập ròng | 23,26 T | 137,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,18 | 74,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,60 T | 117,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,68 T | 151,52% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 30,11% |
Tổng nợ | 409,11 T | 154,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,26 T | 137,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,44 T | -36,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,16 T | -400,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,52 T | 132,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,20 T | -748,24% |
Dòng tiền tự do | 32,46 T | 196,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.051