Trang chủSMID • NASDAQ
add
Smith-Midland Corp
30,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,37 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,68 $
Mức chênh lệch một ngày
29,45 $ - 32,01 $
Phạm vi một năm
25,03 $ - 51,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,10 Tr USD
Số lượng trung bình
11,41 N
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,53 Tr | 13,07% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 507,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 438,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 Tr | 121,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 Tr | -17,73% |
Tổng tài sản | 67,99 Tr | 10,83% |
Tổng nợ | 26,25 Tr | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 507,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -645,00 N | -115,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -632,00 N | 19,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,00 N | -18,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -144,05% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | -65,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166