Trang chủSMI • KLSE
add
South Malaysia Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
52,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,45 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 Tr | -9,47% |
Chi phí hoạt động | -11,85 Tr | -199,96% |
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | 322,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 134,02 | 366,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,21 Tr | 667,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | 11,85% |
Tổng tài sản | 158,16 Tr | 1,59% |
Tổng nợ | 23,17 Tr | -8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | 322,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -582,00 N | 52,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,00 N | -95,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,00 N | 23,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -858,00 N | -296,39% |
Dòng tiền tự do | 7,29 Tr | 226,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1969
Trang web
Nhân viên
274