Trang chủSMHI • NYSE
add
SEACOR Marine Holdings Inc
6,86 $
Sau giờ giao dịch:(4,96%)+0,34
7,20 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 18:29:44 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 $
Mức chênh lệch một ngày
6,72 $ - 6,94 $
Phạm vi một năm
5,80 $ - 15,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,65 Tr USD
Số lượng trung bình
210,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,92 Tr | -10,38% |
Chi phí hoạt động | 23,95 Tr | -7,05% |
Thu nhập ròng | -16,35 Tr | -1.751,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,72 | -1.962,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,63 Tr | -80,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,60 Tr | -36,24% |
Tổng tài sản | 709,44 Tr | -9,08% |
Tổng nợ | 384,44 Tr | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,35 Tr | -1.751,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 626,00 N | -91,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,12 Tr | 245,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,74 Tr | -181,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -133,11% |
Dòng tiền tự do | 7,46 Tr | 189,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.256