Trang chủSMGA • IDX
add
Sumber Mineral Global Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
106,00 Rp - 111,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 155,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
962,50 T IDR
Số lượng trung bình
113,10 Tr
Tỷ số P/E
25,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 408,12 T | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 8,31 T | 81,94% |
Thu nhập ròng | 15,14 T | 61,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 72,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,15 T | 109,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -92,41% |
Tổng tài sản | 811,78 T | 21,78% |
Tổng nợ | 414,26 T | 31,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,14 T | 61,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,89 T | -57,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,69 T | -111,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,08 T | 49,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 T | -122,42% |
Dòng tiền tự do | 10,86 T | -82,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
32