Trang chủSMETRIC • KLSE
add
Securemetric Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 Tr | -11,96% |
Chi phí hoạt động | 5,56 Tr | -0,84% |
Thu nhập ròng | 465,00 N | 129,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 159,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | -24,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,19 Tr | 1,27% |
Tổng tài sản | 74,26 Tr | 9,83% |
Tổng nợ | 30,74 Tr | 15,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 N | 129,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,00 N | -158,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | 64,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,00 N | 18,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -560,00 N | 6,51% |
Dòng tiền tự do | 12,52 Tr | 1.713,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
148