Trang chủSME • CVE
add
Sama Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,75 N
Tỷ số P/E
2,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 214,70 N | -86,41% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -115,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,59 N | 85,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | -29,65% |
Tổng tài sản | 25,35 Tr | 28,46% |
Tổng nợ | 69,74 N | 315,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -115,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,48 N | 90,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | 80,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,75 N | -98,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,74 N | 78,00% |
Dòng tiền tự do | -38,22 N | 85,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web