Trang chủSME • CVE
add
Sama Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,84 N
Tỷ số P/E
2,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,56 N | -49,34% |
Thu nhập ròng | -693,81 N | -603,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,63 N | 49,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 956,08 N | -50,88% |
Tổng tài sản | 24,61 Tr | 23,59% |
Tổng nợ | 13,83 N | -17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -693,81 N | -603,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,29 N | -3.214,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,74 N | -0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,54 N | -2.734,95% |
Dòng tiền tự do | -121,92 N | -244,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web