Trang chủSMDRF • OTCMKTS
add
Sierra Madre Gold and Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -32,37% |
Thu nhập ròng | -947,09 N | 48,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -744,50 N | 50,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,75 N | -90,50% |
Tổng tài sản | 34,48 Tr | -13,09% |
Tổng nợ | 9,62 Tr | 14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -947,09 N | 48,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | 30,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -590,60 N | -31,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,61 N | -84,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -535,11% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | 20,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web