Trang chủSMD • CVE
add
Strategic Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
111,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 429,94 N | -69,29% |
Thu nhập ròng | 151,62 N | 116,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -389,89 N | -4,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 117,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 Tr | 20,82% |
Tổng tài sản | 91,67 Tr | 0,53% |
Tổng nợ | 5,50 Tr | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,62 N | 116,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -475,35 N | -1,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,18 N | 408,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,89 N | -110,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,06 N | 25,16% |
Dòng tiền tự do | -453,53 N | 52,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web