Trang chủSMD • CVE
add
Strategic Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 346,57 N | -32,47% |
Thu nhập ròng | 525,62 N | 187,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,86 N | 4,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 Tr | 8,35% |
Tổng tài sản | 91,76 Tr | -1,02% |
Tổng nợ | 5,74 Tr | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,62 N | 187,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,61 N | 13,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,77 N | 123,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 659,21 N | 312,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 456,37 N | 169,06% |
Dòng tiền tự do | 272,28 N | 453,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web