Trang chủSMD100 • BKK
add
SMD Rise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,78 ฿ - 3,98 ฿
Phạm vi một năm
3,50 ฿ - 5,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
849,30 Tr THB
Số lượng trung bình
134,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,11 Tr | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 74,94 Tr | 33,92% |
Thu nhập ròng | -26,47 Tr | -152,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,40 | -131,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,48 Tr | -205,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,72 Tr | 0,89% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 20,05% |
Tổng nợ | 493,73 Tr | 175,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,47 Tr | -152,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,84 Tr | -7,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,27 Tr | -265,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,18 Tr | 241,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,93 Tr | 90,66% |
Dòng tiền tự do | -53,52 Tr | 8,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
240