Trang chủSMCAP • KLSE
add
Sinmah Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,055 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
69,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 Tr | -56,89% |
Chi phí hoạt động | -782,00 N | -232,54% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 80,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,76 | 53,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,54 Tr | -350,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 Tr | 419,99% |
Tổng tài sản | 99,00 Tr | -4,81% |
Tổng nợ | 23,27 Tr | 26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 80,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 Tr | 181,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 227,00 N | -90,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | -44,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | 178,51% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | 39,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
46