Trang chủSMC • TSE
add
Sulliden Minerals SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
142,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 345,31 N | -44,59% |
Thu nhập ròng | 651,73 N | 178,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | 20,93% |
Tổng tài sản | 3,16 Tr | 8,12% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | 110,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -109,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 651,73 N | 178,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,18 N | 87,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,00 | -100,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,38 N | -134,48% |
Dòng tiền tự do | 77,74 N | 116,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
11