Trang chủSMBR • IDX
add
Semen Baturaja Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
294,00 Rp - 306,00 Rp
Phạm vi một năm
144,00 Rp - 354,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 NT IDR
Số lượng trung bình
15,77 Tr
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 688,25 T | 20,13% |
Chi phí hoạt động | 113,41 T | 15,12% |
Thu nhập ròng | 66,69 T | 135,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 | 96,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,22 T | 37,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,44 T | 2,29% |
Tổng tài sản | 4,80 NT | 1,47% |
Tổng nợ | 1,41 NT | -9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,69 T | 135,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,02 T | 43,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,68 T | -56,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,60 T | 1,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,27 T | 195,34% |
Dòng tiền tự do | 59,94 T | 53,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
858