Trang chủSMBK • NYSE
add
SmartFinancial Inc
35,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,68 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:30 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,19 $
Mức chênh lệch một ngày
35,09 $ - 36,02 $
Phạm vi một năm
26,31 $ - 37,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
607,56 Tr USD
Số lượng trung bình
64,45 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,84 Tr | 22,22% |
Chi phí hoạt động | 30,03 Tr | 3,70% |
Thu nhập ròng | 13,69 Tr | 49,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,92 | 22,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 59,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,13 Tr | 171,37% |
Tổng tài sản | 5,78 T | 17,85% |
Tổng nợ | 5,25 T | 18,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,69 Tr | 49,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
605