Trang chủSMART • KLSE
add
Smart Asia Chemical Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
68,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
128,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,70 Tr | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | -34,85% |
Thu nhập ròng | -198,00 N | -112,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | -111,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | 180,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -213,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 Tr | 48,61% |
Tổng tài sản | 161,88 Tr | 9,83% |
Tổng nợ | 49,90 Tr | 29,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,00 N | -112,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,65 Tr | 263,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,00 N | 87,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | -123,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 Tr | 7,66% |
Dòng tiền tự do | 10,46 Tr | 855,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
130