Trang chủSMART • KLSE
add
Smart Asia Chemical Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
92,49 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,68 Tr | -13,69% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | 18,44% |
Thu nhập ròng | 797,00 N | -68,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -63,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 Tr | -49,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 Tr | 134,24% |
Tổng tài sản | 157,75 Tr | 16,62% |
Tổng nợ | 45,56 Tr | -28,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 797,00 N | -68,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -1.022,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,00 N | 65,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -79,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,59 Tr | -137,19% |
Dòng tiền tự do | -8,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
130