Trang chủSMART • BKK
add
Smart Concrete PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,50 ฿ - 0,51 ฿
Phạm vi một năm
0,49 ฿ - 0,86 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
531,20 Tr THB
Số lượng trung bình
11,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,02 Tr | -28,27% |
Chi phí hoạt động | 25,10 Tr | -12,76% |
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | -56,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | -38,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,70 Tr | -46,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,75 Tr | 1,56% |
Tổng tài sản | 787,00 Tr | -6,59% |
Tổng nợ | 112,85 Tr | -21,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | -56,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,15 Tr | -44,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 Tr | -132,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -670,00 N | 34,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,73 Tr | -77,92% |
Dòng tiền tự do | 6,49 Tr | -78,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
206