Trang chủSM • NYSE
add
SM Energy Co
26,74 $
Sau giờ giao dịch:(1,53%)+0,41
27,15 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:37:36 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,19 $
Mức chênh lệch một ngày
26,72 $ - 27,58 $
Phạm vi một năm
19,67 $ - 46,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T USD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
3,78
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 762,74 Tr | 20,20% |
Chi phí hoạt động | 284,23 Tr | 30,05% |
Thu nhập ròng | 201,66 Tr | -4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,44 | -20,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,50 | -18,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 587,90 Tr | 28,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,88 Tr | -79,12% |
Tổng tài sản | 8,99 T | 35,09% |
Tổng nợ | 4,40 T | 56,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,66 Tr | -4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 571,14 Tr | 19,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,20 Tr | -27,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,12 Tr | 15,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,82 Tr | 21,77% |
Dòng tiền tự do | 62,17 Tr | -30,45% |
Giới thiệu
SM Energy Company is a company engaged in hydrocarbon exploration. It is organized in Delaware and headquartered in Denver, Colorado.
The company's assets are in the Eagle Ford Group/South Texas, the Permian Basin/Midland Basin, and the Uinta Basin.
As of December 31, 2024, the company had 678.3 million barrels of oil equivalent of estimated proved reserves, of which 44% was petroleum, 18% was natural gas liquids, and 38% was natural gas. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
663