Trang chủSLZ • ASX
add
Sultan Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,23 N | 65,19% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | 1.051,51% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -1.003,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 210,12 N | 3.070,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -512,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,75 N | -86,02% |
Tổng tài sản | 4,82 Tr | -50,95% |
Tổng nợ | 389,52 N | 62,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -134,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -1.003,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,69 N | 57,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,55 N | 38,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,23 N | -669,79% |
Dòng tiền tự do | 744,86 N | 465,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web