Trang chủSLX • ASX
add
Silex Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 $
Mức chênh lệch một ngày
3,86 $ - 4,02 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 6,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T AUD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 Tr | -20,57% |
Chi phí hoạt động | 967,40 N | 0,96% |
Thu nhập ròng | -12,25 Tr | -94,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -422,93 | -145,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,96 Tr | -29,95% |
Tổng tài sản | 98,96 Tr | -30,09% |
Tổng nợ | 8,01 Tr | -16,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,25 Tr | -94,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | -44,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | -137,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,72 N | -84,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,27 N | -101,33% |
Dòng tiền tự do | 690,69 N | 41,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
38