Trang chủSLVR • CVE
add
Silver Tiger Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
324,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
737,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 682,18 N | 4,33% |
Thu nhập ròng | -807,32 N | -40,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -681,91 N | -4,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 Tr | 160,83% |
Tổng tài sản | 93,75 Tr | 12,42% |
Tổng nợ | 932,68 N | 13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -807,32 N | -40,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -587,62 N | -126,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | 64,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,63 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,89 Tr | 440,16% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | 71,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4