Trang chủSLVO • NASDAQ
add
Ubs Ag Etracs Silver Shares Covered Call ETN Exp 21 Apr 2033
Giá đóng cửa hôm trước
88,81 $
Mức chênh lệch một ngày
88,62 $ - 89,27 $
Phạm vi một năm
72,60 $ - 89,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,62 Tr USD
Số lượng trung bình
40,21 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,99 N | — |
Chi phí hoạt động | 637,97 N | -2,23% |
Thu nhập ròng | -639,68 N | -31,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -614,96 N | -13,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | 614,01% |
Tổng tài sản | 7,05 Tr | 639,62% |
Tổng nợ | 4,12 Tr | 203,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 422,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -639,68 N | -31,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 543,01 N | 237,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,95 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,49 Tr | 1.234,40% |
Dòng tiền tự do | 1,99 Tr | 736,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web