Trang chủSLVEST • KLSE
add
Solarvest Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,58 RM - 1,65 RM
Phạm vi một năm
1,44 RM - 1,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T MYR
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
31,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,40 Tr | 20,46% |
Chi phí hoạt động | 14,67 Tr | 37,08% |
Thu nhập ròng | 14,37 Tr | 34,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,62 | 12,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,04 Tr | 35,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,95 Tr | 6,07% |
Tổng tài sản | 783,46 Tr | 46,15% |
Tổng nợ | 458,84 Tr | 47,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 722,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,37 Tr | 34,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,87 Tr | -198,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,33 Tr | -495,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,78 Tr | 299,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,86 Tr | -1.063,83% |
Dòng tiền tự do | -38,57 Tr | -275,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
277