Trang chủSLVEST • KLSE
add
Solarvest Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,60 RM - 2,63 RM
Phạm vi một năm
1,48 RM - 2,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T MYR
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
35,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,74 Tr | 89,59% |
Chi phí hoạt động | 15,02 Tr | 51,45% |
Thu nhập ròng | 15,88 Tr | 102,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | 6,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,01 Tr | 74,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,76 Tr | 86,13% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 86,59% |
Tổng nợ | 639,32 Tr | 129,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,88 Tr | 102,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,87 Tr | 19.804,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,06 Tr | -1.706,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,87 Tr | -74,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,54 Tr | 225,63% |
Dòng tiền tự do | 115,47 Tr | 1.932,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
342