Trang chủSLVDF • OTCMKTS
add
Silver Dollar Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 174,52 N | 16,84% |
Thu nhập ròng | -188,33 N | -41,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,24 N | -16,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | -62,62% |
Tổng tài sản | 17,35 Tr | 11,86% |
Tổng nợ | 267,94 N | 371,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,33 N | -41,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,90 N | 42,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -380,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -230,43% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | -235,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web