Trang chủSLV • WSE
add
Selvita SA
Giá đóng cửa hôm trước
40,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
39,80 zł - 41,00 zł
Phạm vi một năm
26,50 zł - 57,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
748,90 Tr PLN
Số lượng trung bình
28,61 N
Tỷ số P/E
1.611,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 95,03 Tr | 17,44% |
Chi phí hoạt động | 73,34 Tr | 6,91% |
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | 54,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,85 | 60,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,95 Tr | 2.157,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,41 Tr | -2,54% |
Tổng tài sản | 619,09 Tr | -3,68% |
Tổng nợ | 303,25 Tr | -7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | 54,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,07 Tr | 7.590,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 Tr | 80,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,60 Tr | 12,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | 96,26% |
Dòng tiền tự do | 7,71 Tr | 22,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 2007
Trang web
Nhân viên
453