Trang chủSLTFF • OTCMKTS
add
Pegasus Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 603,18 N | 105,17% |
Thu nhập ròng | -610,03 N | -93,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -500,24 N | -479,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,20 N | -94,32% |
Tổng tài sản | 1,58 Tr | -13,78% |
Tổng nợ | 500,86 N | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -610,03 N | -93,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,73 N | 66,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,50 N | -148,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,10 N | -99,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,12 N | -155,38% |
Dòng tiền tự do | 68,05 N | 481,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web