Trang chủSLSR • NYSEAMERICAN
add
Solaris Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 $
Mức chênh lệch một ngày
6,27 $ - 6,44 $
Phạm vi một năm
2,19 $ - 6,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T CAD
Số lượng trung bình
82,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | -72,93% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | 78,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 83,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,39 Tr | 73,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,05 Tr | -13,09% |
Tổng tài sản | 73,37 Tr | -6,59% |
Tổng nợ | 102,08 Tr | 129,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.280,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | 78,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,71 Tr | 797,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,00 N | -197,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,92 Tr | -238,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,80 Tr | 29,34% |
Dòng tiền tự do | -4,89 Tr | 33,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66