Trang chủSLSN • NASDAQ
add
Solesence Inc
3,84 $
Sau giờ giao dịch:(4,95%)-0,19
3,65 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 $
Mức chênh lệch một ngày
3,50 $ - 4,09 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 16,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,20 Tr USD
Số lượng trung bình
91,52 N
Tỷ số P/E
79,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,62 Tr | 48,21% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 26,61% |
Thu nhập ròng | 80,00 N | -91,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -93,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,00 N | -64,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -9,96% |
Tổng tài sản | 57,02 Tr | 48,08% |
Tổng nợ | 41,86 Tr | 51,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 N | -91,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,22 Tr | -87,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,00 N | 256,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 Tr | 76,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 408,00 N | 37,84% |
Dòng tiền tự do | -6,20 Tr | -57,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98