Trang chủSLSN • NASDAQ
add
Solesence Inc
3,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,37 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 $
Mức chênh lệch một ngày
3,26 $ - 3,39 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 16,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,52 Tr USD
Số lượng trung bình
50,14 N
Tỷ số P/E
48,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,36 Tr | 56,06% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 47,31% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 211,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | 99,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | 66,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | 74,22% |
Tổng tài sản | 59,96 Tr | 46,77% |
Tổng nợ | 41,77 Tr | 44,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 211,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -654,00 N | -15,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -195,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,35 Tr | 214,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 Tr | 573,82% |
Dòng tiền tự do | -4,34 Tr | -246,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98