Trang chủSLS • NASDAQ
add
Sellas Life Sciences Group Inc
1,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,54%)+0,0100
1,86 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:58:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,80 Tr USD
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,87 Tr | -9,81% |
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | 11,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 46,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,30 Tr | 176,56% |
Tổng tài sản | 32,30 Tr | 113,67% |
Tổng nợ | 6,16 Tr | -49,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | 11,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,33 Tr | 24,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,23 Tr | 921,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 Tr | 66,55% |
Dòng tiền tự do | -5,28 Tr | 23,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
15