Trang chủSLS • ASX
add
Solstice Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
157,58 N
Tỷ số P/E
5,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 970,62 N | -14,62% |
Thu nhập ròng | -743,43 N | 0,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -950,25 N | 14,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,21 Tr | 84,04% |
Tổng tài sản | 19,55 Tr | 31,39% |
Tổng nợ | 283,38 N | -31,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,43 N | 0,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -26,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 N | -104,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,61 N | 26,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | -36,56% |
Dòng tiền tự do | -542,24 N | 23,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web