Trang chủSLRK • OTCMKTS
add
Solera National Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 $
Mức chênh lệch một ngày
9,03 $ - 9,07 $
Phạm vi một năm
8,30 $ - 10,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,91 Tr USD
Số lượng trung bình
2,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,41 Tr | 25,24% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 53,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,66 | 22,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 Tr | 8,19% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -11,62% |
Tổng nợ | 1,02 T | -13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 53,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63