Trang chủSLR • TSE
add
Solitario Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -17,33% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 17,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 Tr | 17,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 Tr | 5,33% |
Tổng tài sản | 25,37 Tr | 1,82% |
Tổng nợ | 630,00 N | -31,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 17,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 6,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 Tr | -17,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,00 N | 1.077,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,00 N | 296,67% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -16,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6