Trang chủSLR • TSE
add
Solitario Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -7,22% |
Thu nhập ròng | -943,00 N | -23,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 Tr | -0,98% |
Tổng tài sản | 26,66 Tr | 0,20% |
Tổng nợ | 635,00 N | 25,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -943,00 N | -23,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -803,00 N | -38,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | -643,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,56 Tr | 273,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 N | -95,56% |
Dòng tiền tự do | -716,25 N | -202,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6