Trang chủSLR • TSE
add
Solitario Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 736,00 N | -11,64% |
Thu nhập ròng | -511,00 N | 30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -729,00 N | 11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 Tr | -32,54% |
Tổng tài sản | 22,97 Tr | -10,66% |
Tổng nợ | 675,00 N | 63,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -511,00 N | 30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -598,00 N | 39,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 550,00 N | -40,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,00 N | 1.014,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,00 N | 283,05% |
Dòng tiền tự do | -152,00 N | 80,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6