Trang chủSLR • BME
add
Solaria Energia y Medio Ambiente SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,89 €
Mức chênh lệch một ngày
8,56 € - 9,16 €
Phạm vi một năm
6,09 € - 12,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T EUR
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,00 Tr | 66,82% |
Chi phí hoạt động | 18,20 Tr | 13,23% |
Thu nhập ròng | 53,40 Tr | 126,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,93 | 35,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,57 Tr | 83,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,10 Tr | -20,32% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 22,26% |
Tổng nợ | 1,38 T | 22,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,40 Tr | 126,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
265