Trang chủSLP • LON
add
Sylvania Platinum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,05 GBX
Mức chênh lệch một ngày
40,10 GBX - 43,00 GBX
Phạm vi một năm
39,00 GBX - 73,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
108,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
831,86 N
Tỷ số P/E
19,01
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,47 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,84 Tr | -21,19% |
Tổng tài sản | 257,57 Tr | -4,52% |
Tổng nợ | 32,08 Tr | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,69 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
652