Trang chủSLP • KLSE
add
SLP Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 RM
Phạm vi một năm
0,76 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
250,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,92 N
Tỷ số P/E
26,86
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,55 Tr | -2,19% |
Chi phí hoạt động | 33,59 Tr | -9,74% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 96,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 100,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,47 Tr | 103,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,35 Tr | 4,99% |
Tổng tài sản | 208,07 Tr | 1,68% |
Tổng nợ | 28,04 Tr | 17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 96,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 Tr | -70,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,00 N | 98,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | 9,02% |
Dòng tiền tự do | 2,07 Tr | -62,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
342