Trang chủSLNLY • OTCMKTS
add
Stella International Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 $
Phạm vi một năm
14,44 $ - 18,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,37 T HKD
Số lượng trung bình
3,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,01 Tr | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 50,94 Tr | -3,53% |
Thu nhập ròng | 45,97 Tr | 65,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | 53,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,53 Tr | 45,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,58 Tr | 88,46% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 10,36% |
Tổng nợ | 301,61 Tr | 21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 812,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,97 Tr | 65,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,59 Tr | 251,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,84 Tr | 30,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,40 Tr | 3,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,06 Tr | 200,83% |
Dòng tiền tự do | 32,45 Tr | 49,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
42.100