Trang chủSLNHP • NASDAQ
add
Soluna Holdings 9.0 Cumulative Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
9,73 $
Mức chênh lệch một ngày
9,25 $ - 9,50 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,47 Tr USD
Số lượng trung bình
10,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,52 Tr | 29,81% |
Chi phí hoạt động | 11,13 Tr | 51,55% |
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | -7,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,55 | 16,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,10 Tr | -4.258,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,77 Tr | 55,84% |
Tổng tài sản | 97,35 Tr | 3,47% |
Tổng nợ | 45,75 Tr | 18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | -7,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,00 N | 110,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,47 Tr | -897,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,10 Tr | 451,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,00 N | -58,12% |
Dòng tiền tự do | 3,77 Tr | -32,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34